bản chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản chất+ noun
- Essence, substance, nature
- phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật
to make a difference between the phenomenon and the essence of things
- bản chất cô ta không độc ác
there is no cruelty in her nature
- bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương
he is dishonest by nature
- có bản chất hiền lành
to be good-natured
- phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bản chất":
biến chất bền chặt bẩn chật bản chất - Những từ có chứa "bản chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 690
Từ vừa tra